Bài tập xếp câu đúng宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 /的 Bài tập xếp câu 1-2 1. Học thử Xếp thành câu đúng 2. Học thử Dịch cả câu nào! Time's up Từ vựng: 董事会; 开户 Dịch Hợp đồng tiếng Trung DỄ hay KHÓ? Bài tham khảo: 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正