Học thử我不知道在我们大学的那些课程设置是否跟国际上很接近了,还是完全是基础的 Tham khảo từ chuyên ngành: 接近 在我们大学的那些课程设置 跟国际上很接近了 完全是基础的 Dịch cả câu nào! Time's up Thực hành thêm với nội dung về Xây dựng Bài đăng gần đây: Điều tra sự phân bố đứt gãy, quy mô và mức độ hoạt động trong phạm vi không nhỏ hơn 5km của khu vực công trình 刑警队长就用力打开箱子,发现里头都是走私的手表,金块,银元 建筑物区构造稳定和地震危险性评价 Tôi nên mua chút quà gì đó tặng cô ấy Các bạn lớp tôi sau này đều muốn học kinh tế Mỗi bên chịu trách nhiệm mua bảo hiểm phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình Vì vậy việc đầu tiên cần nắm bắt ở trường Đại học là tìm kiếm cơ hội tham gia các hoạt động xã hội, chứ không phải chỉ giới hạn ở những gì có trong sách vở