Học thử我不知道在我们大学的那些课程设置是否跟国际上很接近了,还是完全是基础的 Tham khảo từ chuyên ngành: 接近 在我们大学的那些课程设置 跟国际上很接近了 完全是基础的 Dịch cả câu nào! Time's upThực hành thêm với nội dung về Xây dựngBài tham khảo: 到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时 Mỗi bên chịu trách nhiệm mua bảo hiểm phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình Vì vậy việc đầu tiên cần nắm bắt ở trường Đại học là tìm kiếm cơ hội tham gia các hoạt động xã hội, chứ không phải chỉ giới hạn ở những gì có trong sách vở