Bài tập xếp câu đúng必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) Bài tập xếp câu 89 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Làm bài tập xếp câu đúng khác tại đây Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Bài đăng gần đây: 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 Dịch Hợp đồng tiếng Trung – Dễ hay khó?