必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ)

Bài tập xếp câu 89

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Làm bài tập xếp câu đúng khác tại đây

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Trả lời