按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失

Bài tập xếp câu 88

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Làm bài tập xếp câu đúng khác tại đây

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Trả lời