Bài tập xếp câu đúng按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 Bài tập xếp câu 88 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upLàm bài tập xếp câu đúng khác tại đâyBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Bài tham khảo: 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ)