不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价

Bài tập xếp câu 68

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *