Bài tập xếp câu đúng时间/人员/的/由/启程/双方/确定/买方 Bài tập xếp câu 91 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 电视机/中心/的/最好/屏幕/和/眼睛/上/同一/处在/水平线 甲方/做好/施工/负责/现场/管理工作/设备 设备/的/合同/由/安装/负责/乙方/进行