Bài tập xếp câu đúng过程/是/人体/老化/的/氧化 Bài tập xếp câu 41 Tham khảo từ chuyên ngành: 老化; 氧化 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 了/现在/以前/多/我/比/差/英语 交易/自/撤销/甲方/起/服务/完成/终止 原本/氧化/会/结构/破坏/的/物体