Bài tập xếp câu đúng甲方/做好/施工/负责/现场/管理工作/设备 Bài tập xếp câu 90 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 继续/提高/政府/并/水平/社会保障/的/调整 Dịch Hợp đồng tiếng Trung – Dễ hay khó? 时间/人员/的/由/启程/双方/确定/买方