在/最近/做菜,/学习/但是/我/还是/我/不太好/的。/厨艺

Bài tập xếp câu 158

Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  责任/他们/准备/的/检查/是/工作
Bài tham khảo:  他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的
Bài tham khảo:  Đề #1 – Luyện thi HSK4 online – Miễn phí

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *