Bài tập xếp câu đúng太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能 Bài tập xếp câu 156 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bài tham khảo: 用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明 Bài tham khảo: 的/所有/家电/我/都/家/在你/买 Bài tham khảo: Vân tay người chết có mở được khóa điện thoại không? Bài tập luyện dịch Cấp độ vừa Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé! 太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能 Bài tập dịch 5 – 欢迎某贸易代表团前来谈业务 很多/从小/我/就/乐趣/喜欢,/书本/我/知识/和/看书/带给