太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能

Bài tập xếp câu 156

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  用/都/希望/自己/的/自身价值/来/能力/每个人/证明
Bài tham khảo:  的/所有/家电/我/都/家/在你/买
Bài tham khảo:  Vân tay người chết có mở được khóa điện thoại không?

Bài tập luyện dịch Cấp độ vừa

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *