Bài tập xếp câu đúng他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整 Bài tập xếp câu 104 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡 带有/电源/自控/远控/的/及/功能