过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行

Bài tập xếp câu 62-

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  人力/所有/经济/国家/具有/对/决定性/资源/发展

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *