他 / 由于 / 原因 / 这个 / 而 / 放弃 / 了 / 机会 / 那个 – Bài tập xếp câu 150

Bài tập xếp câu 150

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  是指/地球重力/与/地球引力/的/地球离心力/合力
Bài tham khảo:  你看/我妈/这条/给/项链/怎么样?/买

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Quay lại Trang chủ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *