Bài tập xếp câu đúng他 / 由于 / 原因 / 这个 / 而 / 放弃 / 了 / 机会 / 那个 – Bài tập xếp câu 150 Bài tập xếp câu 150 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bài tham khảo: 是指/地球重力/与/地球引力/的/地球离心力/合力 Bài tham khảo: 你看/我妈/这条/给/项链/怎么样?/买 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Quay lại Trang chủ Bài tập dịch 3 – 欢送前来访问的代表团回国 Bài tập dịch 4 – 欢迎词