他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的

Bài tập xếp câu 163 Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com Đề #2 – Luyện thi HSK3 online – Miễn phí TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6 DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ Quay lại Trang chủ Bài tham khảo:  带有/电源/自控/远控/的/及/功能