我/在/他/电梯/天天/看到/都/门前

Bài tập xếp câu 59

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  好/进来/没有/每/问/有/都/客人/价钱/一个/要

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *