Dưới đây là 50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch nghĩa nếu các bạn phiên dịch tiếng Trung không hiểu rõ ngữ cảnh. Mỗi từ đều được trình bày kèm nghĩa đúng và ví dụ nghĩa sai thường gặp để bạn dễ hình dung và ứng dụng.
Lưu ý: Các từ này được đối chiếu kỹ lưỡng từ kho từ vựng tiếng Trung chuyên ngành tại tratuchuyennganh.com – nơi cung cấp từ vựng chuyên ngành chuẩn xác và đáng tin cậy cho người học và dịch thuật.
Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?
Dịch Việt-Trung cần chú ý những gì?
🔬 Nhóm 1: Y tế – Dược
| STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| 1 | 样本 | Mẫu xét nghiệm | Mẫu sản phẩm |
| 2 | 并发症 | Biến chứng | Bệnh kèm theo |
| 3 | 手术 | Phẫu thuật | Thao tác tay |
| 4 | 发热 | Sốt | Nhiệt cơ thể |
| 5 | 康复 | Phục hồi (chức năng) | Khỏi bệnh |
| 6 | 检验 | Kiểm nghiệm | Kiểm tra sơ bộ |
| 7 | 检测 | Kiểm định kỹ thuật | Đo lường |
| 8 | 耗材 | Vật tư tiêu hao | Nguyên vật liệu |
| 9 | 主治医师 | Bác sĩ điều trị chính | Bác sĩ chủ nhiệm |
| 10 | 检疫 | Kiểm dịch | Khám bệnh |

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
🏗 Nhóm 2: Xây dựng – Cơ khí – Kỹ thuật
| STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| 11 | 轴承 | Vòng bi | Trục đỡ |
| 12 | 焊接 | Hàn nối | Gắn lại |
| 13 | 钢筋 | Thép cốt | Thép |
| 14 | 应力 | Ứng suất | Áp lực |
| 15 | 混凝土 | Bê tông | Xi măng |
| 16 | 停工 | Ngừng thi công | Tạm nghỉ làm |
| 17 | 竣工 | Hoàn công | Xây xong |
| 18 | 图纸 | Bản vẽ kỹ thuật | Tranh minh họa |
| 19 | 车间 | Phân xưởng | Gara |
| 20 | 申报 | Khai báo (chính thức) | Đề xuất |
Bạn ghé qua SHOP TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH nhé!
💼 Nhóm 3: Kinh tế – Tài chính
| STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| 21 | 贷款 | Khoản vay | Cho tiền mượn |
| 22 | 折旧 | Khấu hao | Giảm giá |
| 23 | 盈利 | Lợi nhuận | Thu nhập |
| 24 | 财务报表 | Báo cáo tài chính | Phiếu kế toán |
| 25 | 资产负债表 | Bảng cân đối kế toán | Bảng tài sản nợ |
| 26 | 回款 | Thu tiền về | Hoàn tiền |
| 27 | 转账 | Chuyển khoản | Rút tiền |
| 28 | 流水账 | Sổ ghi chép giao dịch | Sổ tiền mặt |
| 29 | 开票 | Xuất hóa đơn | Tính tiền |
| 30 | 报销 | Hoàn công tác phí | Chi trả lại |
Tham khảo MẸO TRA CỨU TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH
⚖️ Nhóm 4: Pháp lý – Hành chính
| STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| 31 | 合同 | Hợp đồng | Thoả thuận miệng |
| 32 | 诉讼 | Khởi kiện | Phản ánh |
| 33 | 条款 | Điều khoản | Điều kiện |
| 34 | 违约 | Vi phạm hợp đồng | Trễ hẹn |
| 35 | 仲裁 | Trọng tài | Hoà giải |
| 36 | 合同编号 | Số hợp đồng | Mã đơn hàng |
| 37 | 投保 | Mua bảo hiểm | Khai báo rủi ro |
| 38 | 赔偿 | Bồi thường | Chi trả |
| 39 | 申报 | Khai báo (chính thức) | Đề xuất |
| 40 | 检疫 | Kiểm dịch | Khám bệnh |
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
🚚 Nhóm 5: Logistics – Giao nhận
| STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
|---|---|---|---|
| 41 | 托运 | Gửi vận chuyển | Ký gửi |
| 42 | 装卸 | Bốc dỡ | Chất hàng |
| 43 | 仓储 | Lưu kho | Bảo quản |
| 44 | 报关 | Khai báo hải quan | Thông báo xuất khẩu |
| 45 | 清关 | Thông quan | Xác nhận đơn hàng |
| 46 | 中转 | Trung chuyển | Vận chuyển nội địa |
| 47 | 内销 | Tiêu thụ nội địa | Bán lẻ |
| 48 | 外销 | Xuất khẩu | Chuyển hàng ra kho |
| 49 | 起订量 | Số lượng đặt hàng tối thiểu | Giá khởi điểm |
| 50 | 净重 | Khối lượng tịnh | Trọng lượng sau đóng gói |
Để tra cứu chi tiết và có ví dụ minh hoạ, bạn có thể vào trang tratuchuyennganh.com – nơi tổng hợp từ vựng chuyên ngành kèm ví dụ thực tế, đối chiếu ngữ nghĩa chuẩn xác.
Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ZALO: 0936083856
