50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai (Phần 2)
Phần 2 tiếp nối danh sách những từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch nếu không nắm vững ngữ cảnh chuyên môn. Bài viết này mở rộng sang các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ, sản xuất, dược phẩm, pháp luật và xuất nhập khẩu.
Các từ đều được trình bày dưới dạng bảng so sánh rõ ràng giữa nghĩa đúng và nghĩa thường bị hiểu sai – một công cụ đắc lực cho cả người học lẫn người làm dịch thuật chuyên ngành.
Lưu ý: Các thuật ngữ dưới đây được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế dịch thuật và tài liệu chuyên môn. Bạn có thể đối chiếu thêm tại tratuchuyennganh.com.
50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)
Các thành phần chính của câu trong tiếng Trung-Phần 2
Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ
🛠 Nhóm 1: Kỹ thuật – Công nghệ
STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
---|---|---|---|
1 | 图层 | Lớp bản vẽ | Lớp bản đồ |
2 | 工艺流程 | Quy trình công nghệ | Tiến độ thi công |
3 | 处理器 | Bộ xử lý (CPU) | Thiết bị xử lý |
4 | 文件格式 | Định dạng tập tin | Hồ sơ hành chính |
5 | 参数 | Tham số kỹ thuật | Chỉ số |
6 | 电压 | Điện áp | Dòng điện |
7 | 电流 | Dòng điện | Điện thế |
8 | 标称值 | Giá trị danh định | Giá trị đề xuất |
9 | 误差 | Sai số | Lỗi kỹ thuật |
10 | 合成材料 | Vật liệu tổng hợp | Hợp kim |
11 | 防腐蚀 | Chống ăn mòn | Chống gỉ |
12 | 故障率 | Tỷ lệ hỏng hóc | Tỷ lệ lỗi sản phẩm |
13 | 节能 | Tiết kiệm năng lượng | Giảm công suất |
14 | 传感器 | Cảm biến | Thiết bị đo |
15 | 频率 | Tần số | Cường độ |
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
📦 Nhóm 2: Sản xuất – Vận hành
STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
---|---|---|---|
16 | 流通环节 | Khâu lưu thông | Lưu hành nội bộ |
17 | 原材料 | Nguyên vật liệu | Nguyên liệu thô |
18 | 产品线 | Dòng sản phẩm | Dây chuyền sản xuất |
19 | 包装规格 | Quy cách đóng gói | Chất lượng bao bì |
20 | 检验标准 | Tiêu chuẩn kiểm nghiệm | Mẫu đối chiếu |
21 | 合格率 | Tỷ lệ đạt chuẩn | Tỷ lệ vượt chuẩn |
22 | 工时 | Giờ công | Ca làm |
23 | 自动化 | Tự động hóa | Cơ giới hóa |
24 | 品控 | Kiểm soát chất lượng | Quản lý sản phẩm |
25 | 作业指导书 | Hướng dẫn thao tác | Hồ sơ kỹ thuật |
Dịch Trung Việt cần chú ý những gì?
Làm bài tập xếp câu đúng có đáp án MIỄN PHÍ
📑 Nhóm 3: Pháp lý – Kinh doanh
STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
---|---|---|---|
26 | 人力资源 | Nguồn nhân lực | Nhân sự |
27 | 供应商 | Nhà cung cấp | Người bán |
28 | 订单处理 | Xử lý đơn hàng | Lập đơn hàng |
29 | 运输条件 | Điều kiện vận chuyển | Quy cách đóng gói |
30 | 销售渠道 | Kênh phân phối | Chi nhánh bán hàng |
31 | 合同条款 | Điều khoản hợp đồng | Nội dung hợp đồng |
32 | 批发价 | Giá bán buôn | Giá sỉ lẻ |
33 | 增值税 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | Thuế nhập khẩu |
34 | 应收账款 | Khoản phải thu | Tiền đã thu |
35 | 净利润 | Lợi nhuận ròng | Thu nhập |
500 từ vựng về SX linh kiện điện tử tiếng Trung
500 từ ngành LOGISTICS tiếng Trung
Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
🚛 Nhóm 4: Logistics – Xuất nhập khẩu
STT | Từ tiếng Trung | Dịch đúng | Dịch sai thường gặp |
---|---|---|---|
36 | 报检 | Khai báo kiểm dịch | Gửi báo giá |
37 | 装箱单 | Phiếu đóng gói | Đơn hàng |
38 | 提单 | Vận đơn | Phiếu xuất kho |
39 | 收货人 | Người nhận hàng | Người mua |
40 | 发货人 | Người gửi hàng | Nhà sản xuất |
41 | 关税 | Thuế hải quan | Thuế VAT |
42 | 免税 | Miễn thuế | Không cần đóng thuế |
43 | 目的港 | Cảng đích | Cảng đi |
44 | 原产地 | Nơi xuất xứ | Nơi sản xuất |
45 | 装运港 | Cảng xếp hàng | Cảng giao hàng |
46 | 运输方式 | Phương thức vận chuyển | Hình thức giao nhận |
47 | 托盘 | Pallet | Giá đỡ |
48 | 卸货 | Dỡ hàng | Chuyển hàng |
49 | 目的地 | Điểm đến | Khu vực giao hàng |
50 | 货运保险 | Bảo hiểm vận chuyển | Phí vận chuyển |
500 từ chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng tiếng Trung
500 từ chuyên ngành giày tiếng Trung
Để tra cứu thêm, bạn có thể truy cập tratuchuyennganh.com – nơi tổng hợp kho từ điển chuyên ngành, có ví dụ và phân tích rõ ràng để bạn hiểu đúng và dùng đúng từ.
Admin nhận dịch thuật văn bản chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ZALO: 0936083856