得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是

Bài tập xếp câu 1-3

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Phân biệt 代表处và办事处

Bài tham khảo:  每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体