Bài tập xếp câu đúng得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Bài đăng gần đây: 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 /的 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 橘子/结/树着/多/很/上