Bài tập xếp câu đúng得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是 Bài tập xếp câu 1-3 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Phân biệt 代表处và办事处Bài tham khảo: 每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 橘子/结/树着/多/很/上