得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是

Bài tập xếp câu 1-3

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:

Học phí và các khoản phí tiếng Trung là gì?

Hoa đồng tiền tiếng Trung là gì?

Phân biệt 代表处và办事处

Bài tham khảo:  对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他