我/我/很忙,/一些/平时/来/但是/都会/虽然/抽出/时间/每天/锻炼身体

Bài tập xếp câu 161

Download TỪ ĐIỂN TRUNG-VIỆT 60.000 từ
Bộ vở tập tô từ mới theo cuốn 301 câu đàm thoại tiếng Hoa
Kinh nghiệm học ngữ pháp tiếng Trung

Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

Bài tham khảo:  全部/的/饮料/水果/我们/以及/午餐/免费/和/供应
Bài tham khảo:  合同/同等/附录/效力/具有/与/本/合同/法律
1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *