城市/不出来了/的/这个/变化/我/太大了,/几乎认

Bài tập xếp câu 160

Kinh nghiệm học ngữ pháp tiếng Trung
Tiếng Trung giao tiếp: BÀI 6 – Bài 10

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

Bài tham khảo:  提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向
Bài tham khảo:  太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能
1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936.083.856

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *