Bài tập xếp câu đúng一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔 Tham khảo từ chuyên ngành tại: 出人头地 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 高/个人/并/自己/目标/很/对/不/以后/发展/我/要求/的 好/一个/电气/只/我/工程师/的/想/非常/做 爱情/对/着/替/眼睛/看守/这/我 一家/应聘/知名/企业/是/我/大型/的/全国/的