Bài tập xếp câu đúng一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔 Tham khảo từ chuyên ngành tại: 出人头地 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Lượt xem: 25 Bài tham khảo: 的/目的/为了/和/是/改善/发展/民生/保障 爱情/对/着/替/眼睛/看守/这/我 一家/应聘/知名/企业/是/我/大型/的/全国/的