Bài tập xếp câu đúng英语/也/写作/的/人事部/水平/欣赏/对/和/很/我/能力 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 所以/最近,/我/没时间/一直/忙着/考试,/准备 /出去玩儿/在 一家/应聘/知名/企业/是/我/大型/的/全国/的 了/现在/以前/多/我/比/差/英语