英语/也/写作/的/人事部/水平/欣赏/对/和/很/我/能力

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  所以/最近,/我/没时间/一直/忙着/考试,/准备 /出去玩儿/在