施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围
Bài tập xếp câu 98 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
建筑物区构造稳定和地震危险性评价
Tham khảo từ chuyên ngành: 危险性
Điều tra sự phân bố đứt gãy, quy mô và mức độ hoạt động trong phạm vi không nhỏ hơn 5km của khu vực công trình
Tham khảo từ chuyên ngành: Đứt gãy;