Tham khảo từ chuyên ngành: 井壁; 渗透; 防渗透
Tham khảo từ chuyên ngành: 水源; 初期; 蓄水; 拟定; 设计方案
Tham khảo từ chuyên ngành: 沟谷; 坝体; 位移
Tham khảo từ vựng chuyên ngành: Đưa vào sử dụng; Biên bản nghiệm thu
Từ chuyên ngành: 工程量; 施工图纸
Tra từ chuyên ngành: 调遗; 租赁; 仪器
Tra từ: 业绩; 工程量; 衡量
Học thử
Nếu việc sửa chữa sai sót hoặc hư hỏng trong quá trình thi công hay nghiệm thu bàn giao của Nhà thầu làm ảnh hưởng đến sự vận hành của công trình, Chủ đầu tư có thể yêu cầu tiến hành lại bất cứ cuộc kiểm định nào liên quan đến công trình bao gồm cả các cuộc kiểm định khi hoàn thành và kiểm định sau khi hoàn thành. Toàn bộ chi phí sẽ do Nhà thầu chịu.
Tham khảo từ chuyên ngành: Sai sót; Nhà thầu;
Tham khảo từ chuyên ngành: 危险性
- 1
- 2