Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ

Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học

Bắt đầu học tiếng Trung cần biết 7 điều này

 

Bài tham khảo:  Quyển 1-Bài 11- Bản dịch + Audio

第一颗 – 你好! / Bài 1 –  Xin chào!

A: 你好!/      Xin chào!

B: 你好! / Xin chào!

VỞ TẬP VIẾT TỪ MỚI QUYỂN 1 – BÀI 1 – VỪA HỌC TỪ MỚI VỪA TẬP VIẾT

Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

 

第二课 – 汉语不太难 / Bài 2 – Tiếng Hán khó không

A: 你忙吗?/      Bạn có bận không?

B: 很忙! /      Rất bận/Bận lắm!

……..

A: 汉语难吗? /      Tiếng Hán có khó không?

B: 不太难。 /      Không khó lắm.

 

 

Bài tham khảo:  Phân biệt Công nghiệp nặng và Công nghiệp nhẹ

第三课 –  明天见 / Bài 3 – Ngày mai gặp nhau

  • 学汉语/Học tiếng Hán

A: 你学英语吗?/  Bạn học tiếng Anh phải không?

B: 不,学汉语。/ Không, mình học tiếng Hán.

A: 去北京吗? / Bạn có đi Bắc Kinh không?

B: 对。/  Đúng thế.

  • 明天见/Ngày mai gặp lại

A: 你去邮局寄信吗?/   Bạn có đi bưu điện gửi thư không?

B: 不去。去银行取钱。/  Mình không đi. Mình đi ngân hàng rút tiền.

A: 明天见!/ Ngày mai gặp lại bạn nhé!

B: 明天见!/  Hẹn gặp bạn ngày mai!

Bài tham khảo:  Download TỪ ĐIỂN TIẾNG LÓNG TIẾNG TRUNG

 

 

Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

 

第四课 – 你去哪儿 / Bài 4 –  Bạn đi đâu đấy

(一)你去哪儿/ Bạn đi đâu đấy

A: 今天星期几?/      Hôm nay là thứ mấy?

B: 今天星期二(一、三、四、五、六、天)。

Hôm nay là thứ ba (Thứ hai, thứ tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật)

A: 你去哪儿 /      Bạn đi đâu đấy?

B: 我去天安门,你去不去?/      Mình đi Thiên An Môn, bạn có đi không?

A: 不去,我回学校。/      Mình không  đi, mình về trường.

B: 再见!/      Tạm biệt bạn!

A: 再见!/      Hẹn gặp lại!

 

Bài tham khảo:  这个 / 解决 / 的 / 方法 / 方案 / 不太 / 可行

(二)对不起/Xin lỗi

A: 对不起!/  Mình xin lỗi!

B:没关系!/   Không có gì!

 

Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

Từ điển tiếng Trung chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

第五课 – 这是王老师 / Bài năm –  Đây là thầy Vương

A: 这是王老师,这是我爸爸。

Đây là thầy Vương ạ, đây là bố của em ạ

B: 王老师,您好!

Thầy Vương, xin chào thầy ạ!

C: 您好!请进!请坐!请喝茶!

Xin chào! Mời anh vào! Mời ngồi! Mời anh xơi trà!

B: 谢谢!/      Cảm ơn thầy!

C: 不客气! /      Xin đừng khách khí!/ Xin đừng làm khách!

Bài tham khảo:  这/没有/双鞋/好看/从前/那么/了

C: 工作忙吗?/      Anh có bận không?

B: 不太忙。/      Tôi không bận lắm.

C: 身体好吗?/      Anh có khỏe không?

B: 很好!/      Tôi rất khỏe!

—–

Nguồn: Giáo trình Hán ngữ 6 quyển

LDTTg dịch

Quyển 1-Bài 1 đến Bài 5 – Có video luyện nghe

Đăng ký thành viên để làm BÀI TẬP DỊCH CẤP ĐỘ DỄ – MIỄN PHÍ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *