Bài tập xếp câu đúng面试/来/通知/财务经理/电话/我/进行/主管(Chủ ngữ)/对 Bài tập xếp câu 81 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 了/现在/以前/多/我/比/差/英语 想/我/他(Chủ ngữ)/问题/会计科目/考/方面/的/几个 的/目的/为了/和/是/改善/发展/民生/保障