面试/来/通知/财务经理/电话/我/进行/主管(Chủ ngữ)/对

Bài tập xếp câu 81

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Trả lời