Bài tập xếp câu đúng面试/来/通知/财务经理/电话/我/进行/主管(Chủ ngữ)/对 Bài tập xếp câu 81 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa 想/我/他(Chủ ngữ)/问题/会计科目/考/方面/的/几个 的/目的/为了/和/是/改善/发展/民生/保障