Bài tập xếp câu đúng我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 得 /我 /吗/听/你/谁/出来/是 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应