所以/最近,/我/没时间/一直/忙着/考试,/准备 /出去玩儿/在

Bài tập xếp câu 153

Bài tham khảo:  Tìm ô chữ HSK1-HSK6 - TẢI MIỄN PHÍ

Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定
Bài tham khảo:  学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *