Bài tập xếp câu đúng所以/最近,/我/没时间/一直/忙着/考试,/准备 /出去玩儿/在 Bài tập xếp câu 153 Bài tham khảo: Tìm ô chữ HSK1-HSK6 - TẢI MIỄN PHÍ Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bài tham khảo: 遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 Bài tham khảo: 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到 能否 / 说明 / 您 / 项目 / 的 / 问题 / 详细 尽管 / 我 / 很热,/ 但是 /还是 /去 / 爬山/天气/决定