搞và弄 khác nhau thế nào?

Trong tiếng Trung hiện đại, “搞” (gǎo)“弄” (nòng) đều mang ý nghĩa cơ bản là “làm”, “xử lý”, “thực hiện một việc gì đó”. Tuy nhiên, hai từ này không thể thay thế hoàn toàn cho nhau, vì chúng có sự khác biệt rõ ràng về sắc thái, ngữ pháp và phạm vi sử dụng.

Tìm ô chữ CHỮ PHỒN THỂ – Tải MIỄN PHÍ

Phân tích từ “搞”

🔹 Nghĩa cơ bản

“搞” thường mang ý nghĩa chủ động, có mục đích, thể hiện người nói làm một việc để đạt kết quả nào đó.
Nó thường dùng trong ngôn ngữ nói trang trọng hơn “弄”, và hay xuất hiện trong văn viết, công việc, nghiên cứu.

🔹 Đặc điểm ngữ pháp

  • Tân ngữ của “搞” thường là một danh từ trừu tượng hoặc công việc cụ thể (ví dụ: 活动, 研究, 计划, 工作…).

  • Có thể mang sắc thái nghiêm túc, chính thức.

  • Thường dùng để diễn tả quá trình làm việc có tổ chức, có mục tiêu.

50 từ chuyên ngành tiếng Trung dễ sai khi dịch (Phần 1)

搞và弄 khác nhau thế nào?

Tham khảo thêm các BÀI SONG NGỮ

🔹 Ví dụ minh họa

  1. 我们最近在搞一个新的项目。
    → Chúng tôi gần đây đang triển khai một dự án mới.

  2. 他搞科研已经十多年了。
    → Anh ấy đã làm nghiên cứu khoa học hơn mười năm rồi.

  3. 别乱搞,这件事很重要。
    → Đừng làm bừa, chuyện này rất quan trọng.

➡️ Tóm lại: “搞” = làm (có kế hoạch, có chủ đích), gần nghĩa với “thực hiện”, “tổ chức”, “tiến hành”.

Phân tích từ “弄”

🔹 Nghĩa cơ bản

“弄” mang nghĩa làm, khiến, làm cho, thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Sắc thái của “弄” thường tùy tiện, đơn giản, đôi khi mang cảm giác thiếu tính chính thức.

🔹 Đặc điểm ngữ pháp

  • Tân ngữ của “弄” có thể là sự vật cụ thể hoặc trừu tượng, nhưng thường dùng trong các hành động tác động trực tiếp (làm hỏng, làm rối, làm nên…).

  • Thường kết hợp với các kết quả tiêu cực như 弄坏, 弄丢, 弄错…

  • Cũng có thể biểu thị cố gắng tìm cách đạt được điều gì đó.

Phiên dịch tiếng Trung văn phòng dịch những gì?

🔹 Ví dụ minh họa

  1. 你把手机弄坏了。
    → Cậu làm hỏng điện thoại rồi.

  2. 我今天一定要弄清楚这件事。
    → Hôm nay tôi nhất định phải làm rõ chuyện này.

  3. 他总是把事情弄得很复杂。
    → Anh ta lúc nào cũng làm mọi việc trở nên phức tạp.

➡️ Tóm lại: “弄” = làm (thao tác, xử lý, gây ra kết quả), gần nghĩa với “làm cho”, “làm hỏng”, “làm rõ”.

Luyện thi HSK4-完成句子-1 – Đề mô phỏng

So sánh tổng hợp

Tiêu chí 搞 (gǎo) 弄 (nòng)
Sắc thái Trang trọng, có mục đích Thân mật, đời thường
Ngữ cảnh Công việc, nghiên cứu, tổ chức Đời sống hàng ngày
Tân ngữ thường gặp 计划, 活动, 研究, 工作 东西, 事情, 错, 坏
Sắc thái cảm xúc Trung tính hoặc tích cực Có thể trung tính hoặc tiêu cực
Ví dụ điển hình 搞活动 (tổ chức hoạt động) 弄坏了 (làm hỏng rồi)

Xem thêm các thành phần chính của câu trong tiếng Trung – Phần 2

Kết luận

Nếu bạn muốn diễn tả hành động có kế hoạch, dùng “搞”; nếu là hành động thao tác hay gây kết quả trực tiếp, dùng “弄”.

  • Nếu bạn muốn diễn tả việc thực hiện có kế hoạch, mục tiêu rõ ràng → dùng .
    → Ví dụ: 搞计划、搞研究、搞改革

  • Nếu bạn muốn diễn tả hành động mang tính thao tác, gây kết quả trực tiếp → dùng .
    → Ví dụ: 弄坏、弄清楚、弄错

Cả hai đều rất phổ biến trong khẩu ngữ, nhưng hiểu rõ sắc thái của từng từ sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Trung.

Admin nhận dịch thuật văn bản tiếng Trung các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856

TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH TIẾNG TRUNG TRỰC TUYẾN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *