英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正

Bài tập xếp câu 1-1

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

CỨ DỊCH SAI khi cuộc đời cho phép

Bài tham khảo:  尽管 / 我 / 很热,/ 但是 /还是 /去 / 爬山/天气/决定