必须/防护/穿戴/上岗/操作/用品/规定/人员/时/按

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  原本/氧化/会/结构/破坏/的/物体