Bài tập xếp câu đúng必须/防护/穿戴/上岗/操作/用品/规定/人员/时/按 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应 一样/8月/像/草原/的/沙漠/得/新疆/的/热