Bài tập xếp câu đúng政府/更加/创造/应/条件/公平/创业/的 Bài tập xếp câu 97 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 这家/的/衣服/店/明天/很多/将会/出售/打折 每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体 施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围