现金为企业库存现金以及可以随时用于支付的存款,包括现金、可以随时用于支付的银行存款和其他货币资金

Danh sách yêu thích Chia sẻ
Chia sẻ khóa học
Trang liên kết
Chia sẻ trên mạng xã hội

Nội dung khóa học

现金为企业库存现金以及可以随时用于支付的存款,包括现金、可以随时用于支付的银行存款和其他货币资金

  • Bạn làm bài nhé!

Cảm nhận & Đánh giá từ Học viên

Chưa có đánh giá
Chưa có đánh giá