Tham khảo từ chuyên ngành: cân bằng ngoại tệ
Tham khảo từ chuyên ngành: đề xuất; kế hoạch kinh doanh
Tham khảo từ chuyên ngành: 审计准则; 重大错报
Tham khảo từ chuyên ngành: tại đây
Tham khảo từ chuyên ngành: 定金; 到位
Tham khảo từ chuyên ngành: ký tiếp; quyền ưu tiên; cùng điều kiện
Tham khảo từ chuyên ngành: Giấy phép kinh doanh; giấy tờ;
Tham khảo từ chuyên ngành: Chế độ lương; quy chế tiền lương Bài tập thực hành dịch nội dung thực tế về Hợp đồng-XD
Tham khảo từ chuyên ngành: bộ phận; chống lắc; con lăn; dẫn hướng
Tham khảo từ chuyên ngành: 履行; 民事权利能力; 民事行为能力; 备案