Bài tập xếp câu đúng也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡 Bài tập xếp câu 103 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Học phí và các khoản phí tiếng Trung là gì?Năng lượng mới tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 带有/电源/自控/远控/的/及/功能 必须/机械设备/乙方/状况/符合/标准/国家、/行业/保证/相关 他/他的/把/齐齐/叠得/衣服/整整