Trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến kiểm toán đối với Báo cáo tài chính trên cơ sở thực hiện công tác kiểm toán 1. [Cấp độ vừa] đưa ra ý kiến kiểm toán đối với Báo cáo tài chính 提出意见审计对财务报告 对财务报表发表审计意见 给财政报告写出审计报告 2. [Cấp độ vừa] trên cơ sở thực hiện công tác kiểm toán 审计工作实现在基础上 在基础上实现审计工作 在实施审计工作的基础上 3. [Cấp độ vừa] Dịch cả câu nào! Time's up Tài liệu kỹ thuật bên A đã cung cấp sẽ giao nộp trong thời hạn quy định dưới đây 施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围