Ngày gửi văn bản là ngày bàn giao, thời hạn bàn giao văn bản tính từ ngày Hợp đồng có hiệu lực This quiz is for logged in users only. Tên người dùng hoặc Địa chỉ Email Mật khẩu Tự động đăng nhập Time's up 责任/他们/准备/的/检查/是/工作 设备/的/合同/由/安装/负责/乙方/进行