Các bạn trong lớp tôi sau này đều muốn học kinh tế [Học thử] Các bạn trong lớp tôi 我班的同学 我班的朋友 我的同学 [Học thử] muốn học kinh tế 想学经济 要学经济 喜欢学经济 [Học thử] Dịch cả câu nào! Time's up Tôi nên mua chút quà gì đó tặng cô ấy Một người cha rất buồn phiền vì con trai của mình, vì cậu ấy đã 16 tuổi, nhưng không có chút dũng khí nào.