Báo cáo tình hình quản lý và hoạt động của tòa nhà hàng tháng, hàng quý, hàng năm cho chủ đầu tư tình hình quản lý và hoạt động của chung cư 情形管理和活动的楼房 公寓楼的管理与运行状况 公寓楼的管理和活动的情况 Báo cáo cho chủ đầu tư 报告给投资者 给业主报告 向业主报告 Dịch cả câu nào! Time's up 我觉得现在的大学生在基础知识学好的同时,一定要看看外面的发展。 甲方有权代表乙方与第三方直接签署合同,不过第三方要同意乙方提出的条件与价格