宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 / 的 1. [Học thử] Xếp thành câu đúng 2. [Học thử] Dịch cả câu nào! Time's up II. Xử lý của cơ quan hải quan trong quá trình tiến hành thủ tục nhập cảnh cho phương tiện vận tải vận chuyển phế liệu, hàng hóa đã qua sử dụng có đặc trưng của phế liệu 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想