高/个人/并/自己/目标/很/对/不/以后/发展/我/要求/的 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 好/一个/电气/只/我/工程师/的/想/非常/做 工程师/的/后/是/我/美国/刚/在/的/工作/一名/公司/毕业/当/时候/一家