预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 要/她/出席此次/学术讨论会/邀请专家 预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人