面试/来/通知/财务经理/电话/我/进行/主管(Chủ ngữ)/对 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bên A sẽ kết hợp chặt chẽ với bên B trong suốt quá trình khảo sát, thiết kế, xây dựng, lắp đặt hệ thống xử lý nước thải của Công ty 想/我/他(Chủ ngữ)/问题/会计科目/考/方面/的/几个