防治/还可/深呼吸/高血压 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 糖尿病人/食用/不宜/含/的/糖/甜食 Các biên bản cuộc họp này sẽ coi là một phần không thể tách rời của Hợp đồng, có hiệu lực pháp lý như Hợp đồng