遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up 要求/按照/分销/乙方/工作/市场/开展 出席/应当/本人/董事会/董事/由/会议