通过/的/我们/衡量/来/业绩/工程量 Welcome to your 通过/的/我们/衡量/来/业绩/工程量 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方(Chủ ngữ) 把/一直/摆/她/花瓶/在/架上