选择/是/展期/可以/自动/否 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 周期/保持/收费/与/申请书/一致/应 收费/有权/服务/乙方/内容/标准/调整/和