送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我