这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 她/把/放在/的/桌子上/一束/花儿/手中 这些/能/你/看到/我/爱/让/对你的/玫瑰花