这种/中老年消费者/产品/针对/主要 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 节日/是/春节/的/一个/传统 家/班主任/的/一直/电话/占线