过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up 招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制 我/在/他/电梯/天天/看到/都/门前